Có 2 kết quả:
航空邮简 háng kōng yóu jiǎn ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄢˇ • 航空郵簡 háng kōng yóu jiǎn ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄢˇ
háng kōng yóu jiǎn ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aerogram
Bình luận 0
háng kōng yóu jiǎn ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aerogram
Bình luận 0